Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thổ trước

Academic
Friendly

Từ "thổ trước" trong tiếng Việt có nghĩangười sinh ra lớn lênmột địa phương nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc, quê quán của một người. Cách dùng này giúp người nghe hiểu hơn về bối cảnh văn hoá, phong tục tập quán người đó gắn bó.

Định nghĩa:
  • Thổ trước: người quê quán hoặc sinh ra, lớn lênmột địa phương nhất định. dụ, nếu ai đó nói "Tôi người thổ trước Nội," thì có nghĩangười đó nguồn gốc từ Nội.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "Ông ấy thổ trước Nghệ An." (Ông ấy sinh ra lớn lênNghệ An.)
    • " ấy thổ trước Đà Nẵng." ( ấy quê quánĐà Nẵng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Người thổ trước miền Tây thường rất hiếu khách." (Người sinh ramiền Tây thói quen rất thân thiện mến khách.)
    • " nhiều phong tục tập quán đặc sắc của người thổ trước vùng núi phía Bắc." ( nhiều nét văn hóa riêng biệt của người sinh ravùng núi phía Bắc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Thổ dân: Thường chỉ người dân bản địa, có thể không nhất thiết phải người sinh rađó nhưng có thể người sống lâu năm tại địa phương.
  • Người bản xứ: Cũng có nghĩa tương tự như "thổ trước", nhưng thường được dùng để chỉ người sinh ra sống tại một khu vực cụ thể, thường mang tính chất địa hơn.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Quê hương: Chỉ nơi một người nguồn gốc hoặc nơi gắn bó với kỷ niệm tuổi thơ.
  • Người địa phương: Chỉ người sốngmột khu vực cụ thể, không nhất thiết phải sinh rađó nhưng thường hiểu về nơi đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thổ trước," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu về quê quán hoặc nguồn gốc của một người nào đó.

  1. Nói người vốn sinh trưởngmột địa phương nào: Người thổ trước Cao-Bằng.

Comments and discussion on the word "thổ trước"